Tóm tắt bệnh Kiết lỵ

Các tên gọi khác của bệnh này:

  • Tiêu chảy cấp
  • Lỵ trực trùng
  • Lỵ amibe

Kiết lỵ là tình trạng nhiễm trùng ở ruột già do một loại amíp hoặc do vi khuẩn Shigella gây ra. Nguyên nhân của chứng kiết lỵ thường là do ăn phải thực phẩm bị hư hỏng hoặc do uống phải nước bị nhiễm khuẩn.

Triệu chứng

Tiêu chảy; Phân lỏng; Phân lẫn máu; Đau bụng; Đau trực tràng; Sốt; Buồn nôn; Ói mửa

Chẩn đoán

Hỏi bệnh sử và khám thực thể. Các xét nghiệm sẽ được thực hiện để loại trừ bất thường điện giải và thiếu máu. Để xác định nguyên nhân, tìm ký sinh vật, vi khuẩn, tế bào, bệnh nhân sẽ được chỉ định làm xét nghiệm phân. Xét nghiệm máu toàn bộ (CBC), xét nghiệm bảng chuyển hóa toàn diện (CMP)

Điều trị

Điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và vi khuẩn gây nhiễm khuẩn. Điều trị có thể bao gồm thuốc kháng sinh, bồi phụ nước bằng đường uống hoặc tiêm chuyền.

Tổng quan bệnh Kiết lỵ

Kiết lỵ là tình trạng nhiễm trùng ở ruột già do một loại amíp hoặc do vi khuẩn Shigella gây ra. Hầu hết nhiễm trùng ở dạng mang mầm bệnh không triệu chứng, một số biểu hiện ở dạng tiêu chảy nhẹ kéo dài, hoặc trầm trọng hơn là lỵ tối cấp.

Biểu hiện lâm sàng ngoài ruột thường là áp xe gan, có thể vỡ vào màng bụng, màng phổi, màng ngoài tim.

Điều trị bệnh

Các loại thuốc diệt lỵ amíp

  • Emetine: Do thuốc bài tiết chậm nên cần khoảng thời gian giữa 2 đợt điều trị là 45 ngày.

  • Metronidazole: Thuốc xâm nhập qua hàng rào máu não tốt, nên là thuốc chọn lựa để điều trị các tổn thương thần kinh trung ương.

  • Dehydro-emetine: ít độc, thải trừ nhanh hơn émetine, khoảng cách giữa 2 đợt điều trị là 15 ngày.

Các loại thuốc diệt kiết lỵ do mầm bệnh shigella

  • Bactrim.

  • Ciprofloxacime, Pefloxacine, Ofloxacine.

Các câu hỏi liên quan bệnh Kiết lỵ

Whoops, looks like something went wrong.