Hiển thị tất cả Hướng dẫn sử dụng Bảo quản

Hình ảnh thuốc

Tóm tắt thuốc

Số đăng ký:

VN-11579-10

Đóng gói:

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

Tiêu chuẩn:

USP 29

Tuổi thọ:

24 tháng

Công ty sản xuất:

Hana Pharm. Co., Ltd.

Quốc gia sản xuất:

Korea

Công ty đăng ký:

Hana Pharm. Co., Ltd.

Quốc gia đăng ký:

Hana Pharm. Co., Ltd.

Loại thuốc:

Hướng dẫn sử dụng

Liều lượng và cách dùng:

  • Người lớn: Liều khuyên dùng từ 1- 2g cho mỗi 8- 12 giờ. Liều dùng và đường dùng phụ thuộc vào thể trạng, mức độ nhiễm khuẩn và chủng vi khuẩn nhạy cảm.

  • Trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên: Giới hạn liều dùng là 50mg/kg thể trọng mỗi 8- 12 giờ. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều dùng có thể tăng đến 200mg/kg thể trọng nhưng không vượt quá liều tối đa của người lớn.

  • Bệnh nhân suy thận: Liều khởi đầu: 500mg - 1g tiêm IM, IV. Liều dùng được xác định dựa trên liệu pháp điều trị, mức độ nhiễm khuẩn và mức độ đề kháng của vi khuẩn.

Cách pha dung dịch:

  • Tiêm bắp: Hoà tan 1g Ceftizoxime bằng 3mL nước cất pha tiêm. Lắc kỹ. Dung dịch này ổn định trong 16h ở nhiệt độ phòng. Tiêm ở những vùng cơ bắp lớn.

  • Tiêm tĩnh mạch trực tiếp: Hòa tan1g Ceftizoxime bằng 10mL nước cất pha tiêm. Lắc kỹ. Dung dịch này ổn định trong 24h ở nhiệt độ phòng và trong 96 giờ ở nhiệt độ dưới 50C.

  • Tiêm chậm từ 3-5 phút.

Thông tin về dược chất

Chống chỉ định

Tác dụng phụ

Lưu ý

1. Thận trọng:

Quá liều

Bảo quản

Tương tác